|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flaquer
 | [flaquer] |  | ngoại động từ | |  | hắt | |  | Flaquer un verre de vin au nez de son voisin | | hắt cốc rượu vang vào mũi người ngồi cạnh |  | nội động từ | |  | xẹp xuống | |  | Le savon flaque lorsqu'il est cuit à point | | xà phòng xẹp xuống khi đã nấu tới độ |
|
|
|
|