|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flambée
 | [flambée] |  | tÃnh từ giống cái | |  | xem flambé |  | danh từ giống cái | |  | ngá»n lá»a | |  | Faire une flambée pour se réchauffer | | đốt lá»a để sưởi | |  | cÆ¡n, tráºn | |  | Une flambée de colère | | cÆ¡n nóng giáºn | |  | ne faire qu'une flambée | |  | tắt ngay, hết ngay |
|
|
|
|