first-rate
first-rate | ['fə:st'reit] |  | tính từ | |  | hạng nhất, loại nhất, loại một | |  | (thông tục) xuất sắc, rất tốt, rất cừ | |  | the first-rate Powers | |  | các đại cường quốc |  | phó từ, (thông tục) | |  | rất tốt, rất cừ, rất khoẻ |
/'fə:st'reit/
tính từ
hạng nhất, loại nhất, loại một
(thông tục) xuất sắc, rất tốt, rất cừ !the first-rate Powers
các đại cường quốc
phó từ, (thông tục)
rất tốt, rất cừ, rất khoẻ
|
|