|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filamentary
filamentary | [,filə'mentəri] |  | tính từ | |  | làm bằng sợi nhỏ, làm bằng tơ | |  | như sợi nhỏ, như tơ | |  | có sợi nhỏ, có tơ |
/,filə'mentəri/
tính từ
làm bằng sợi nhỏ, làm bằng tơ
như sợi nhỏ, như tơ
có sợi nhỏ, có tơ
|
|
|
|