|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fertilité
 | [fertilité] |  | danh từ giống cái | |  | tÃnh mà u mỡ; Ä‘á»™ mà u mỡ | |  | Fertilité d'une région | | tÃnh mà u mỡ của má»™t vùng | |  | tÃnh phong phú | |  | Fertilité d'imagination | | trà tưởng tượng phong phú |  | phản nghÄ©a Aridité, stérilité. Pauvreté, sécheresse. |
|
|
|
|