|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
feinte
 | [feinte] |  | tính từ giống cái | |  | xem feint |  | danh từ giống cái | |  | (thể dục thể thao) động tác giả (để đánh lừa đối phương) | |  | La feinte d'un footballeur | | động tác giả của một cầu thủ | |  | (thân mật) vố đánh lừa | |  | Faire une feinte à qqn | | đánh lừa ai | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự giả vờ |
|
|
|
|