Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faune


[faune]
danh từ giống đực
thần đồng nội (của người La Mã)
danh từ giống cái
hệ động vật (của một vùng)
La faune tropicale
hệ động vật nhiệt đới
động vật chí
(nghĩa xấu) nhóm người năng lui tới một nơi nào đó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.