Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fathometer




fathometer
['fæðəmi:tə]
danh từ
cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển)


/'fæθəmi:tə/

danh từ
cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.