Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
famulus




famulus
['fæmjuləs]
danh từ, số nhiều famuli
['fæmjulai]
người phụ việc cho pháp sư


/'fæmjuləs/

danh từ, số nhiều famuli /'fæmjulai/
người phụ việc cho pháp sư


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.