fallacy
fallacy | ['fæləsi] | | danh từ | | | ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm | | | nguỵ biện; thuyết nguỵ biện | | | tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ | | | pathetic fallacy | | | sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri |
nguỵ lý, nguỵ biện
/'fæləsi/
danh từ ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm nguỵ biện; thuyết nguỵ biện tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ !pathetic fallacy sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri
|
|