Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faille


[faille]
danh từ giống cái
(địa lý; địa chất) phay
chỗ rạn nứt; điểm yếu
Il y a désormais une faille dans notre amitié
từ nay tình bạn chúng tôi đã có một vết rạn nứt
Raisonnement qui présente des failles
lí luận có những điểm yếu
lụa phay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.