Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faculty




faculty
['fækəlti]
danh từ
khả năng của thân thể hoặc trí óc
the faculty of sight
khả năng của thị lực
the mental faculties
các khả năng trí tuệ
to be in possession of all one's faculties
có đầy đủ mọi năng lực (nhìn, nghe, nói, hiểu....)
(faculty of / for doing something) khả năng đặc biệt làm cái gì; tài năng
faculty of speech
khả năng nói
faculty of hearing
khả năng nghe
to have a great faculty for learning languages
có nhiều khả năng học ngoại ngữ
to have a faculty for making friends
có tài kết bạn, có tài làm thân
khoa (của một trường đại học)
Faculty of Law
Khoa Luật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy của một khoa trong trường đại học
a faculty meeting
cuộc họp của toàn thể giảng viên trong khoa


/'fækəlti/

danh từ
tính năng, khả năng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng quản trị
faculty of speech khả năng nói
faculty of hearing khả năng nghe
năng lực
tài, tài năng
to have a faculty for making friends có tài đánh bạn, có tài làm thân
ngành (khoa học, nghệ thuật)
khoa (đại học)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy (một trường đại học)
(pháp lý); (tôn giáo) quyền pháp !the Faculty
(thông tục) các vị trong ngành y; các ông lang

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "faculty"
  • Words pronounced/spelled similarly to "faculty"
    facility faculty
  • Words contain "faculty" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lý trí ao ước

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.