Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
facula




facula
['fækjulə]
danh từ, số nhiều faculae
(thiên văn học) vệt sáng trên mặt trời


/'fækjulə/

danh từ, số nhiều faculae
(thiên văn học) vệt sáng trên mặt trời

Related search result for "facula"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.