Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
facile


[facile]
tính từ
dễ, dễ dàng, dễ hiểu
Devoir facile
bài làm dễ
Chose facile à faire
việc dễ làm
Logiciel facile à utiliser
phần mềm dễ sử dụng
Son raisonnement est très facile
lập luận của anh ta rất dễ hiểu
dễ chịu
Avoir une vie facile
có cuộc sống dễ chịu, thoải mái
dễ dãi
Caractère facile
tính dễ dãi
(nghĩa xấu) dễ gạ
Une femme facile
người đàn bà dễ gạ
nhẹ nhàng, tự nhiên
Démarche facile
dáng đi nhẹ nhàng
(nghĩa xấu) tầm thường
C'est une raillerie un peu facile
đó là một lời chế nhạo hơi tầm thường
facile comme bonjour; facile comme tout
rất dễ dàng
phó từ
ít nhất
Pour y aller, il faut trois heures
để đi đến đó, ít nhất phải mất 3 tiếng
phản nghĩa Difficile, incommode. Maladroit; profond, recherché. Emprunté, inhabile. Âpre, chicaneur, dur, exigeant. Ferme, inabordable. Farouche



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.