|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extremal
tính từ thuộc cực trị; đầu cùng
extremal | [iks'tri:məl] | | tính từ | | | thuộc cực trị; đầu cùng |
(đường) cực trị accessory e. đường cực trị broken e. (giải tích) đường cực trị gãy, đường cực trị gấp khúc relative e. đường cực trị tương đối
|
|
|
|