Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extremal




tính từ
thuộc cực trị; đầu cùng



extremal
[iks'tri:məl]
tính từ
thuộc cực trị; đầu cùng



(đường) cực trị
accessory e. đường cực trị
broken e. (giải tích) đường cực trị gãy, đường cực trị gấp khúc
relative e. đường cực trị tương đối


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.