|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
exponential
exponential /,ekspou'nenʃəl/
tính từ
(toán học) (thuộc) số mũ, theo luật số mũ exponential curve đường số mũ exponential distribution sự phân phối theo luật số mũ Chuyên ngành kỹ thuật
hàm mũ
số mũ Lĩnh vực: toán & tin
hàm số mũ
thuộc số mũ Chuyên ngành kỹ thuật
hàm mũ
số mũ Lĩnh vực: toán & tin
hàm số mũ
thuộc số mũ
|
|
|
|