|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
explicable
| [explicable] | | tính từ | | | có thể giải thích | | | Conduite parfaitement explicable | | cách cư xử hoàn toàn có thể giải thích | | | Cette erreur n'est pas explicable | | lỗi lầm này không thể nào giải thích được | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể cắt nghĩa, có thể giải nghĩa | | phản nghĩa Inintelligible. Incompréhensible, inexplicable |
|
|
|
|