| [exempt] |
| tính từ |
| | được miễn |
| | Exempt du service militaire |
| được miễn quân dịch |
| | Être exempt d'impôts |
| được miễn thuế |
| phản nghĩa Assujetti, astreint, obligé, tenu |
| | tránh khỏi |
| | Exempt de blâme |
| tránh khỏi bị khiển trách |
| | không (bị) |
| | Exempt de fautes |
| không có lỗi |
| phản nghĩa Susceptible (de) |
| danh từ giống đực |
| | người được miễn |
| | Des exempts de gymnastique |
| những người được miễn thể dục |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) sĩ quan cảnh sát |