excursive
excursive | [eks'kə:siv] | | tính từ | | | (nói về người) hay trình bày lạc đề | | | lan man, tản mạn (văn...) | | | excursive reading | | sự đọc tản mạn (không có hệ thống) |
/eks'kə:siv/
tính từ hay nói ra ngoài đề, hay viết ra ngoài đề (người) lan man, tản mạn (văn...) excursive reading sự đọc tản mạn (không có hệ thống)
|
|