| [exclure] |
| ngoại động từ |
| | đuổi, thải, khai trừ |
| | Exclure un élève |
| đuổi một học sinh |
| | không cho dự |
| | Exclure quelqu'un d'une fête |
| không cho ai dự một ngày hội |
| | loại, loại trừ, không dung thứ |
| | Exclure la grossièreté de la conversation |
| loại sự thô tục ra trong khi nói chuyện |
| | L'amitié exclut les flatteries |
| tình bạn không dung thứ những điều nịnh nọt |
| phản nghĩa Accueillir, admettre. Autoriser, permettre. Impliquer, inclure |