|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exactement
 | [exactement] |  | phó từ | |  | đúng, chính xác | |  | hoàn toàn | |  | Ces deux choses sont exactement semblables | | hai vật đó hoàn toàn giống nhau | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) nghiêm túc | |  | Observer exactement la règle | | nghiêm túc tuân thủ quy tắc |
|
|
|
|