euphonic
euphonic | [ju:'fɔnik] | | Cách viết khác: | | euphonical | | [ju:'fɔnikəl] | | | euphonious | | [ju:'founjəs] | | tính từ | | | êm tai, thuận tai | | | (ngôn ngữ học) hài âm |
/ju:'fɔnik/ (euphonical) /ju:'fɔnik/ (euphonious) /ju:'founjəs/
tính từ êm tai, thuận tai (ngôn ngữ học) hài âm
|
|