etymologise
etymologise | [,eti'mɔlədʒaiz] | | Cách viết khác: | | etymologize | | [,eti'mɔlədʒaiz] | | | như etymologize |
/,eti'mɔlədʤaiz/ (etymologise) /etymologize/
ngoại động từ tìm nguồn gốc của (một từ); cho nguồn gốc của (một từ); đưa ra nguồn gốc của (một từ)
nội động từ nghiên cứu về từ nguyên
|
|