| [espérer] |
| ngoại động từ |
| | trông đợi, mong, hi vá»ng |
| | Espérer le succès |
| trông đợi sự thà nh công |
| | J'espère qu'il viendra |
| tôi hi vá»ng nó sẽ đến |
| | Espérer en avenir |
| hi vá»ng và o tÆ°Æ¡ng lai |
| phản nghĩa Désespérer; appréhender, craindre |
| nội động từ |
| | tin tưởng |
| | Espérer en l'avenir |
| tin tưởng ở tương lai |