esoteric
esoteric | [,esou'terik] | | Cách viết khác: | | esoterical | | [,esou'terikəl] | | tính từ | | | chỉ những người đặc biệt quan tâm mới hiểu được; bí truyền | | | esoteric language | | ngôn ngữ bí truyền |
/,esou'terik/ (esoterical) /,esou'terikəl/
tính từ bí truyền; bí mật riêng tư
|
|