erotic
erotic | [i'rɔtik] | | tính từ | | | (thuộc) tình ái, (thuộc) tình dục | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khiêu dâm, gợi tình | | danh từ | | | bài thơ tình | | | người đa tình; người đa dâm |
/i'rɔtik/
tính từ (thuộc) tình ái, (thuộc) tình dục (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khiêu dâm, gợi tình
danh từ bài thơ tình người đa tình; người đa dâm
|
|