| [enthousiasme] |
| danh từ giống đực |
| | lòng phấn khởi |
| | Accueillir quelqu'un avec enthousiasme |
| phấn khởi đón tiếp ai |
| | Accepter avec enthousiasme |
| phấn khởi chấp nhận |
| | nhiệt tình |
| | Parler d'un auteur avec enthousiasme |
| nhiệt tình nói đến một tác giả |
| | Manifester son enthousiasme |
| bày tỏ sự nhiệt tình |
| | Manquer d'enthousiasme |
| thiếu lòng nhiệt tình |
| | hứng thú, cảm hứng |
| | L'enthousiasme de la création |
| hứng thơ sáng tác |
| | Enthousiasme poétique |
| cảm hứng thơ, thi hứng |
| phản nghĩa Détachement, froideur, indifférence. |