|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entasser
 | [entasser] |  | ngoại động từ | |  | chất đống lại, đánh đống | |  | Entasser des briques | | chất đống gạch | |  | Entasser des marchandises dans un entrepôt | | chất đống hàng hoá vào trong kho | |  | lèn chật ních | |  | Voyageurs entassés dans un car | | hành khách lên chật ních trong xe ca | |  | ki cóp | |  | Entasser de l'argent | | ki cóp tiền | |  | dùng nhiều | |  | Entasser des citations | | dùng nhiều câu dẫn |  | phản nghĩa Disperser, éparpiller, semer. Dépenser, prodiguer. |
|
|
|
|