Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ensiform-leaved




ensiform-leaved
['ensifɔ:m'li:vd]
tính từ
(thực vật học) có lá hình gươm


/'ensifɔ:m'li:vd/

tính từ
(thực vật học) có lá hình gươm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.