| [enrichissement] |
| danh từ giống đực |
| | sự giàu lên |
| | (nghĩa bóng) sự làm phong phú thêm |
| | cái mới đưa vào cho giàu thêm, cái mới đạt được làm phong phú thêm |
| | Cette expérience sera pour vous un enrichissement |
| kinh nghiệm đó là một cái làm phong phú thêm cho vốn sống của anh |
| phản nghĩa Appauvrissement, ruine |