enregiment
enregiment | [in'redʒimənt] | | ngoại động từ | | | tập hợp (quân) thành một trung đoàn | | | cho vào nền nếp, cho vào kỷ luật, cho vào khuôn phép |
/in'redʤimənt/
ngoại động từ tập hợp (quân) thành một trung đoàn cho vào nền nếp, cho vào kỷ luật, cho vào khuôn phép
|
|