| [enfin] |
| phó từ |
| | cuối cùng |
| | Je vous ai enfin retrouvé |
| cuối cùng tôi đã tìm được anh |
| | tóm lại |
| | thế là (chỉ sự mong đợi) |
| | Enfin, vous voilà! |
| Thế là anh đến rồi! |
| | đành vậy |
| | Vous avez pris cette décision. Enfin! |
| Anh đã quyết định thế. Đành vậy |
| | à mà (để chữa lại một điều đã nói) |
| | Il n'est pas là; enfin, vous comprenez ,il ne peut vous recevoir |
| ông ta không có ở đấy; à mà anh hiểu chứ, ông ta không thể tiếp anh được |
| phản nghĩa Déjà |