|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
endosser
 | [endosser] |  | ngoại động từ | |  | khoác (lên lưng) | |  | Endosser sa robe | | khoác áo dài | |  | chịu trách nhiệm, nhận trách nhiệm | |  | Endosser les bêtises des autres | | chịu trách nhiệm về những việc bậy bạ của người khác | |  | (thương nghiệp) ghi chuyển nhượng (vào mặt sau hối phiếu), kí hậu, bối thự | |  | gò cong gáy (sách, khi đóng sách) | |  | endosser la soutane | |  | đi tu | |  | endosser l'uniforme | |  | vào quân ngũ; nhập ngũ |  | Phản nghĩa Ôter. Refuser |
|
|
|
|