| [enchanter] |
| ngoại động từ |
| | yểm phép |
| | (nghĩa bóng) làm cho khoái trá, làm cho rất vui thích |
| | Enchanter le public |
| làm cho công chúng khoái trá |
| | Nouvelle qui m'enchante |
| tin làm cho tôi rất vui thích |
| | (Je suis) enchanté de vous voir ici |
| hân hạnh được gặp ông ở đây |
| phản nghĩa Désenchanter |