emulous
emulous | ['emjuləs] | | tính từ | | | (+ of) tích cực noi gương (ai) | | | ham muốn, khao khát (danh vọng...) | | | có ý thức thi đua, hay cạnh tranh |
/'emjuləs/
tính từ ( of) tích cực noi gương (ai) ham muốn, khao khát (danh vọng...) có ý thức thi đua, hay cạnh tranh
|
|