emphatically
emphatically | [im'fætikəli] | | phó từ | | | mạnh mẽ, dứt khoát | | | thật sự là; rõ ràng là | | | to be most emphatically a poet | | thật sự là một nhà thơ |
/im'fætikəli/
phó từ nhấn mạnh mạnh mẽ, dứt khoát thật sự là; rõ ràng là to be most emphatically a poet thật sự là một nhà thơ
|
|