emblematize
emblematize | [em'blemətaiz] | | Cách viết khác: | | emblematise | | [em'blemətaiz] | | ngoại động từ | | | tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là điển hình của | | | lions emblematize the absolute authority | | sư tử là biểu tượng của quyền lực tuyệt đối | | | miêu tả bằng biểu tượng |
/em'blemətaiz/ (emblematise) /em'blemətaiz/
ngoại động từ tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là điển hình của miêu tả bằng biểu tượng
|
|