embitter
embitter | [im'bitə] | | Cách viết khác: | | imbitter | | [im'bitə] | | ngoại động từ | | | làm đắng | | | làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng | | | làm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù...) | | | làm cho bực dọc |
/im'bitə/
ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbitter) làm đắng làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng làm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù...) làm bực tức (ai)
|
|