| [embarrasser] |
| ngoại động từ |
| | làm vướng, làm tắc, làm nghẽn |
| | Embarrasser une rue |
| làm nghẽn đường phố |
| | làm cho lúng túng, làm cho khó nghĩ |
| | Votre question m'embarrasse |
| câu hỏi của anh làm cho tôi lúng túng |
| | làm (cho) rắc rối |
| | Embarrasser une affaire |
| làm rắc rối một việc |
| | (y học) làm (cho) rối loạn |
| | Aliments qui embarrassent l'estomac |
| thức ăn làm rối loạn tiêu hoá |