elusive
elusive | [i'lu:siv] | | Cách viết khác: | | elusory | | [i'lu:səri] | | tính từ | | | hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời) | | | khó nắm (ý nghĩa...) |
/i'lu:siv/ (elusory) /i'lu:səri/
tính từ hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời) khó nắm (ý nghĩa...)
|
|