elongate
elongate | ['i:lɔηgit] | | ngoại động từ | | | làm dài ra, kéo dài ra | | nội động từ | | | (thực vật học) có hình thon dài | | tính từ | | | (thực vật học) thon dài |
ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra
/'i:lɔɳgit/
ngoại động từ làm dài ra, kéo dài ra
nội động từ (thực vật học) có hình thon dài
tính từ (thực vật học) thon dài
|
|