Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
elliptique


[elliptique]
tính từ
(toán học) eliptic
tỉnh lược
Phrase elliptique
câu tỉnh lược
Une façon de parler elliptique
cách nói tỉnh lược, lối nói tỉnh lược



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.