efferent
efferent | ['efərənt] | | tính từ | | | (sinh vật học) (mạch máu) đi ra; (dây thần kinh) ly tâm | | | efferent nerve | | dây thần kinh ly tâm, dây thần kinh vận động |
/'efərənt/
tính từ (sinh vật học) ra, đi ra (mạch máu); ly tâm (dây thần kinh) efferent nerve dây thần kinh ly tâm, dây thần kinh vận động
|
|