effacement
effacement | [i'feismənt] | | danh từ | | | sự xoá, sự xoá bỏ | | | sự làm lu mờ; sự át | | | sự tự cho mình là không quan trọng; sự nép mình, sự lánh ((nghĩa bóng)) |
/i'feismənt/
danh từ sự xoá, sự xoá bỏ sự làm lu mờ; sự át sự tự cho mình là không quan trọng; sự nép mình, sự lánh ((nghĩa bóng))
|
|