Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earless




earless
['iəlis]
tính từ
không có tai
không có quai (bình đựng nước...)
không biết thưởng thức âm nhạc


/'iəlis/

tính từ
không có tai
không có quai (bình đựng nước...)
không có tai nhạc

Related search result for "earless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.