| presser |
| | Dằn tờ giấy |
| presser une feuille de papier |
| | (nghĩa bóng) contenir; refouler |
| | Dằn xúc cảm |
| contenir son émotion |
| | Dằn cơn nóng |
| refouler sa colère |
| | appuyer; scander; marteler |
| | Dằn vào một từ |
| appuyer sur un mot |
| | Dằn từng âm |
| scander les syllabes |
| | Dằn từng tiếng trong cách nói |
| marteler sa diction |
| | lester |
| | Dằn tàu thuỷ |
| lester un navire |
| | tật nói dằn từng tiếng (y học) |
| | scansion |