|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dạng
noun
form; shape giả dạng to disguise oneself
 | [dạng] | |  | form; shape | |  | Một loại thuốc ở dạng viên | | A drug available in tablet form | |  | Đó có phải là một dạng ung thư hay không? | | Is that a form of cancer ? | |  | bearing; look |
|
|
|
|