 | [développer] |
 | ngoại động từ |
|  | khai triển |
|  | Arméc qui développe ses ailes |
| đạo quân khai triển các cánh ra |
|  | Développer une fonction |
| (toán há»c) khai triển má»™t hà m (số) |
|  | Bicyclette qui développe six mètres |
| xe đạp khai triển được sáu mét (mỗi vòng đạp chạy được sáu mét) |
|  | phát triển |
|  | Développer l'intelligence d'un enfant |
| phát triển trà thông minh của một em bé |
|  | Développer sa pensée |
| phát triển tư tưởng của mình |
|  | (nhiếp ảnh) cho hiện hình |
|  | (từ hiếm, nghÄ©a Ãt dùng) mở ra, giở ra |
|  | Développer un paquet |
| mở gói ra |
|  | Développer une carte |
| giở bản đồ ra |
 | phản nghĩa envelopper, enrouler, atrophier, réduire, restreindre; abréger, résumer. baisser, décliner, régresser |