|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détracteur
 | [détracteur] |  | danh từ giống Ä‘á»±c | |  | kẻ gièm pha | |  | Les détracteurs d'un homme politique | | những kẻ gièm pha má»™t chÃnh khách |  | phản nghÄ©a Admirateur, partisan |  | tÃnh từ | |  | gièm pha | |  | Esprit détracteur | | đầu óc gièm pha |
|
|
|
|