|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détestable
 | [détestable] |  | tÃnh từ | |  | rất tồi, khó chịu, đáng ghét | |  | Temps détestable | | thá»i tiết rất tồi | |  | Humeur détestable | | tÃnh khà rất khó chịu |  | phản nghÄ©a Admirable, louable, Agréable, bon |
|
|
|
|